FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexis

4.8.1985(39) 183cm 75Kg
ST55
RW54
CF56
RF56
CAM58
CM61
CDM66
RM56
RB64
RWB61
CB69
SW69
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
69
Tăng tốc
71
Tốc độ
67
Nhảy
73
Khéo léo
67
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
67
Rê bóng
51
Giữ bóng
55
Kèm người
74
Tranh bóng
73
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
29
Chuyền dài
60
Lực sút
52
Đánh đầu
73
Sút xa
33
Vô-lê
29
Sút xoáy
45
Đá phạt
62
Penalty
29
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
69
Phản ứng
64
Quyết đoán
67
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13