FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Scott Brown

25.6.1985(39) 165cm 64Kg
ST65
RW71
CF69
RF69
CAM71
CM72
CDM68
RM73
RB66
RWB69
CB61
SW60
GK17
Sức mạnh
79
Thể lực
79
Tăng tốc
73
Tốc độ
78
Nhảy
43
Khéo léo
60
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
65
Rê bóng
80
Giữ bóng
79
Kèm người
36
Tranh bóng
67
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
61
Chuyền dài
75
Lực sút
68
Đánh đầu
38
Sút xa
54
Vô-lê
64
Sút xoáy
58
Đá phạt
51
Penalty
59
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
69
Phản ứng
57
Quyết đoán
79
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12