FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emmanuel Eboue

4.6.1983(40) 178cm 80Kg
ST61
RW63
CF62
RF62
CAM60
CM62
CDM68
RM65
RB72
RWB71
CB72
SW72
GK17
Sức mạnh
79
Thể lực
79
Tăng tốc
77
Tốc độ
78
Nhảy
71
Khéo léo
64
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
73
Rê bóng
67
Giữ bóng
67
Kèm người
71
Tranh bóng
79
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
33
Chuyền dài
56
Lực sút
63
Đánh đầu
69
Sút xa
44
Vô-lê
39
Sút xoáy
48
Đá phạt
30
Penalty
45
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
60
Phản ứng
75
Quyết đoán
78
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11