FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leon Andreasen

23.4.1983(41) 182cm 70Kg
ST58
RW57
CF60
RF60
CAM61
CM64
CDM69
RM60
RB68
RWB66
CB70
SW70
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
79
Tăng tốc
70
Tốc độ
67
Nhảy
77
Khéo léo
70
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
75
Rê bóng
50
Giữ bóng
67
Kèm người
73
Tranh bóng
72
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
28
Chuyền dài
62
Lực sút
67
Đánh đầu
63
Sút xa
42
Vô-lê
60
Sút xoáy
35
Đá phạt
45
Penalty
68
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
63
Phản ứng
72
Quyết đoán
81
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14