FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Philipp Lahm

11.11.1983(41) 170cm 62Kg
ST61
RW73
CF70
RF70
CAM73
CM74
CDM75
RM74
RB77
RWB78
CB72
SW71
GK21
Sức mạnh
52
Thể lực
73
Tăng tốc
76
Tốc độ
76
Nhảy
62
Khéo léo
79
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
85
Rê bóng
77
Giữ bóng
78
Kèm người
75
Tranh bóng
77
Tạt bóng
79
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
36
Chuyền dài
61
Lực sút
48
Đánh đầu
42
Sút xa
70
Vô-lê
39
Sút xoáy
65
Đá phạt
39
Penalty
50
Cắt bóng
84
Chọn vị trí
80
Tầm nhìn
76
Phản ứng
81
Quyết đoán
67
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14