FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rene Adler

15.1.1985(39) 189cm 80Kg
ST24
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM27
CDM27
RM27
RB27
RWB28
CB26
SW26
GK70
Sức mạnh
59
Thể lực
56
Tăng tốc
49
Tốc độ
54
Nhảy
61
Khéo léo
59
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
15
Rê bóng
14
Giữ bóng
14
Kèm người
15
Tranh bóng
15
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
20
Dứt điểm
11
Chuyền dài
14
Lực sút
20
Đánh đầu
10
Sút xa
14
Vô-lê
15
Sút xoáy
16
Đá phạt
11
Penalty
11
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
49
Phản ứng
62
Quyết đoán
39
TM phát bóng
60
TM đổ người
79
TM bắt bóng
70
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
79