FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nikolce Noveski

28.4.1979(45) 190cm 87Kg
ST50
RW49
CF50
RF50
CAM50
CM53
CDM59
RM51
RB62
RWB59
CB66
SW67
GK16
Sức mạnh
74
Thể lực
69
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
73
Khéo léo
44
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
73
Rê bóng
43
Giữ bóng
45
Kèm người
73
Tranh bóng
71
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
23
Chuyền dài
40
Lực sút
50
Đánh đầu
69
Sút xa
60
Vô-lê
28
Sút xoáy
41
Đá phạt
42
Penalty
64
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
60
Phản ứng
56
Quyết đoán
65
TM phát bóng
9
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16