FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Navarro

25.5.1980(44) 183cm 76Kg
ST61
RW59
CF59
RF59
CAM59
CM60
CDM65
RM59
RB65
RWB64
CB68
SW68
GK17
Sức mạnh
69
Thể lực
68
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
72
Khéo léo
67
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
69
Rê bóng
47
Giữ bóng
59
Kèm người
70
Tranh bóng
70
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
55
Chuyền dài
59
Lực sút
59
Đánh đầu
68
Sút xa
60
Vô-lê
42
Sút xoáy
46
Đá phạt
51
Penalty
46
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
57
Phản ứng
67
Quyết đoán
73
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11