FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lopo

5.5.1980(44) 186cm 80Kg
ST54
RW54
CF55
RF55
CAM55
CM58
CDM64
RM56
RB64
RWB62
CB68
SW68
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
69
Tăng tốc
62
Tốc độ
67
Nhảy
61
Khéo léo
51
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
69
Rê bóng
46
Giữ bóng
63
Kèm người
73
Tranh bóng
73
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
37
Chuyền dài
55
Lực sút
48
Đánh đầu
69
Sút xa
44
Vô-lê
27
Sút xoáy
29
Đá phạt
49
Penalty
66
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
60
Phản ứng
56
Quyết đoán
70
TM phát bóng
20
TM đổ người
12
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20