FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexandr Kerzhakov

27.11.1982(41) 175cm 67Kg
ST70
RW70
CF71
RF71
CAM69
CM62
CDM48
RM69
RB48
RWB51
CB42
SW41
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
72
Tăng tốc
79
Tốc độ
78
Nhảy
57
Khéo léo
66
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
20
Rê bóng
69
Giữ bóng
75
Kèm người
21
Tranh bóng
22
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
73
Chuyền dài
52
Lực sút
71
Đánh đầu
63
Sút xa
58
Vô-lê
62
Sút xoáy
69
Đá phạt
62
Penalty
70
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
69
Phản ứng
67
Quyết đoán
57
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14