FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Burke

2.12.1983(40) 175cm 68Kg
ST60
RW67
CF65
RF65
CAM65
CM61
CDM49
RM68
RB51
RWB55
CB40
SW40
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
67
Tăng tốc
73
Tốc độ
75
Nhảy
45
Khéo léo
60
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
37
Rê bóng
77
Giữ bóng
71
Kèm người
28
Tranh bóng
38
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
60
Chuyền dài
58
Lực sút
56
Đánh đầu
37
Sút xa
48
Vô-lê
60
Sút xoáy
55
Đá phạt
62
Penalty
51
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
60
Phản ứng
58
Quyết đoán
23
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15