FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergio Almiron

7.11.1980(44) 180cm 76Kg
ST69
RW71
CF70
RF70
CAM71
CM70
CDM66
RM71
RB66
RWB67
CB63
SW63
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
76
Tăng tốc
73
Tốc độ
71
Nhảy
63
Khéo léo
67
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
58
Rê bóng
71
Giữ bóng
72
Kèm người
40
Tranh bóng
66
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
63
Chuyền dài
65
Lực sút
66
Đánh đầu
69
Sút xa
67
Vô-lê
65
Sút xoáy
57
Đá phạt
72
Penalty
73
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
72
Phản ứng
73
Quyết đoán
73
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16