FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wayne Rooney

24.10.1985(38) 176cm 78Kg
ST78
RW78
CF79
RF79
CAM79
CM74
CDM62
RM77
RB58
RWB61
CB54
SW54
GK20
Sức mạnh
83
Thể lực
81
Tăng tốc
79
Tốc độ
77
Nhảy
62
Khéo léo
79
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
31
Rê bóng
79
Giữ bóng
83
Kèm người
28
Tranh bóng
40
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
81
Chuyền dài
66
Lực sút
82
Đánh đầu
62
Sút xa
80
Vô-lê
87
Sút xoáy
73
Đá phạt
77
Penalty
75
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
81
Phản ứng
80
Quyết đoán
89
TM phát bóng
9
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15