FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Huddlestone

28.12.1986(37) 188cm 75Kg
ST62
RW63
CF63
RF63
CAM65
CM67
CDM67
RM64
RB65
RWB65
CB66
SW66
GK19
Sức mạnh
79
Thể lực
70
Tăng tốc
64
Tốc độ
66
Nhảy
63
Khéo léo
62
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
62
Rê bóng
59
Giữ bóng
67
Kèm người
67
Tranh bóng
69
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
44
Chuyền dài
72
Lực sút
73
Đánh đầu
70
Sút xa
72
Vô-lê
25
Sút xoáy
61
Đá phạt
66
Penalty
47
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
73
Phản ứng
59
Quyết đoán
62
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10