FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matt Taylor

27.11.1981(42) 178cm 74Kg
ST70
RW70
CF70
RF70
CAM69
CM69
CDM67
RM70
RB68
RWB69
CB65
SW66
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
76
Tăng tốc
68
Tốc độ
71
Nhảy
68
Khéo léo
65
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
67
Rê bóng
67
Giữ bóng
70
Kèm người
66
Tranh bóng
72
Tạt bóng
81
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
73
Chuyền dài
71
Lực sút
82
Đánh đầu
67
Sút xa
85
Vô-lê
71
Sút xoáy
67
Đá phạt
67
Penalty
76
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
72
Phản ứng
70
Quyết đoán
68
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16