FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nigel de Jong

30.11.1984(39) 174cm 72Kg
ST67
RW67
CF68
RF68
CAM67
CM68
CDM70
RM68
RB70
RWB70
CB70
SW70
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
71
Tăng tốc
71
Tốc độ
68
Nhảy
69
Khéo léo
55
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
67
Rê bóng
67
Giữ bóng
67
Kèm người
68
Tranh bóng
73
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
66
Chuyền dài
64
Lực sút
67
Đánh đầu
68
Sút xa
66
Vô-lê
55
Sút xoáy
61
Đá phạt
62
Penalty
58
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
67
Phản ứng
74
Quyết đoán
71
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
10