FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Heiko Westermann

14.8.1983(40) 190cm 80Kg
ST55
RW53
CF54
RF54
CAM54
CM56
CDM63
RM54
RB64
RWB62
CB68
SW68
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
68
Tăng tốc
62
Tốc độ
64
Nhảy
62
Khéo léo
55
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
67
Rê bóng
46
Giữ bóng
59
Kèm người
74
Tranh bóng
71
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
37
Chuyền dài
45
Lực sút
44
Đánh đầu
73
Sút xa
42
Vô-lê
40
Sút xoáy
42
Đá phạt
31
Penalty
34
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
50
Phản ứng
67
Quyết đoán
67
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12