FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Raphael Schafer

30.1.1979(45) 190cm 86Kg
ST34
RW31
CF34
RF34
CAM31
CM29
CDM28
RM33
RB28
RWB28
CB29
SW28
GK72
Sức mạnh
73
Thể lực
58
Tăng tốc
66
Tốc độ
63
Nhảy
66
Khéo léo
32
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
14
Rê bóng
10
Giữ bóng
24
Kèm người
9
Tranh bóng
11
Tạt bóng
11
Chuyền ngắn
15
Dứt điểm
9
Chuyền dài
15
Lực sút
36
Đánh đầu
11
Sút xa
9
Vô-lê
10
Sút xoáy
11
Đá phạt
10
Penalty
14
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
45
Phản ứng
67
Quyết đoán
66
TM phát bóng
58
TM đổ người
77
TM bắt bóng
72
TM chọn vị trí
69
TM phản xạ
76