FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emiliano Moretti

11.6.1981(43) 182cm 80Kg
ST64
RW64
CF64
RF64
CAM63
CM64
CDM67
RM64
RB68
RWB68
CB69
SW69
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
77
Tăng tốc
71
Tốc độ
71
Nhảy
76
Khéo léo
71
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
68
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
71
Tranh bóng
71
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
56
Chuyền dài
56
Lực sút
65
Đánh đầu
69
Sút xa
61
Vô-lê
47
Sút xoáy
62
Đá phạt
39
Penalty
55
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
62
Phản ứng
70
Quyết đoán
73
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
13