FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Markus Rosenberg

27.9.1982(42) 185cm 76Kg
ST68
RW63
CF65
RF65
CAM60
CM52
CDM43
RM60
RB44
RWB46
CB43
SW43
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
56
Tăng tốc
70
Tốc độ
68
Nhảy
70
Khéo léo
62
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
23
Rê bóng
73
Giữ bóng
65
Kèm người
22
Tranh bóng
22
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
74
Chuyền dài
35
Lực sút
78
Đánh đầu
72
Sút xa
65
Vô-lê
71
Sút xoáy
60
Đá phạt
56
Penalty
67
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
54
Phản ứng
64
Quyết đoán
57
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10