FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Barry Robson

7.11.1978(45) 180cm 76Kg
ST61
RW65
CF63
RF63
CAM63
CM63
CDM58
RM66
RB60
RWB62
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
71
Tăng tốc
73
Tốc độ
73
Nhảy
53
Khéo léo
62
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
57
Rê bóng
65
Giữ bóng
72
Kèm người
42
Tranh bóng
56
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
54
Chuyền dài
66
Lực sút
70
Đánh đầu
46
Sút xa
59
Vô-lê
57
Sút xoáy
63
Đá phạt
79
Penalty
56
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
54
Phản ứng
56
Quyết đoán
40
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14