FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dwayne De Rosario

15.5.1978(46) 175cm 72Kg
ST69
RW70
CF70
RF70
CAM71
CM66
CDM55
RM69
RB53
RWB55
CB48
SW49
GK15
Sức mạnh
65
Thể lực
65
Tăng tốc
78
Tốc độ
72
Nhảy
56
Khéo léo
71
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
33
Rê bóng
71
Giữ bóng
72
Kèm người
39
Tranh bóng
44
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
67
Chuyền dài
65
Lực sút
76
Đánh đầu
55
Sút xa
78
Vô-lê
67
Sút xoáy
71
Đá phạt
72
Penalty
71
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
71
Phản ứng
64
Quyết đoán
62
TM phát bóng
9
TM đổ người
6
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10