FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joaquin

21.7.1981(42) 179cm 75Kg
ST67
RW74
CF72
RF72
CAM73
CM68
CDM58
RM75
RB58
RWB62
CB49
SW50
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
72
Tăng tốc
80
Tốc độ
85
Nhảy
57
Khéo léo
74
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
35
Rê bóng
82
Giữ bóng
79
Kèm người
54
Tranh bóng
39
Tạt bóng
82
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
60
Chuyền dài
71
Lực sút
67
Đánh đầu
47
Sút xa
67
Vô-lê
69
Sút xoáy
81
Đá phạt
65
Penalty
67
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
70
Phản ứng
69
Quyết đoán
49
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11