FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Didier Drogba

11.3.1978(46) 188cm 84Kg
ST78
RW73
CF75
RF75
CAM72
CM65
CDM55
RM70
RB54
RWB56
CB54
SW55
GK18
Sức mạnh
89
Thể lực
73
Tăng tốc
76
Tốc độ
74
Nhảy
85
Khéo léo
73
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
21
Rê bóng
70
Giữ bóng
75
Kèm người
38
Tranh bóng
28
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
85
Chuyền dài
45
Lực sút
82
Đánh đầu
85
Sút xa
73
Vô-lê
80
Sút xoáy
68
Đá phạt
79
Penalty
71
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
71
Phản ứng
79
Quyết đoán
83
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11