FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steven Reid

10.3.1981(43) 180cm 74Kg
ST68
RW68
CF68
RF68
CAM68
CM69
CDM65
RM68
RB65
RWB66
CB62
SW62
GK17
Sức mạnh
69
Thể lực
77
Tăng tốc
67
Tốc độ
71
Nhảy
72
Khéo léo
65
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
65
Rê bóng
57
Giữ bóng
71
Kèm người
42
Tranh bóng
63
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
71
Chuyền dài
71
Lực sút
79
Đánh đầu
64
Sút xa
74
Vô-lê
56
Sút xoáy
62
Đá phạt
69
Penalty
58
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
69
Phản ứng
63
Quyết đoán
70
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10