FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Reina

31.8.1982(42) 187cm 85Kg
ST34
RW32
CF34
RF34
CAM33
CM33
CDM33
RM34
RB33
RWB32
CB34
SW34
GK75
Sức mạnh
67
Thể lực
60
Tăng tốc
55
Tốc độ
45
Nhảy
65
Khéo léo
32
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
26
Rê bóng
19
Giữ bóng
24
Kèm người
15
Tranh bóng
29
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
21
Dứt điểm
21
Chuyền dài
23
Lực sút
29
Đánh đầu
21
Sút xa
17
Vô-lê
21
Sút xoáy
20
Đá phạt
20
Penalty
23
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
50
Phản ứng
71
Quyết đoán
63
TM phát bóng
73
TM đổ người
79
TM bắt bóng
72
TM chọn vị trí
77
TM phản xạ
79