FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Edwards

24.10.1978(46) 180cm 75Kg
ST62
RW67
CF65
RF65
CAM65
CM62
CDM55
RM67
RB58
RWB60
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
78
Tăng tốc
75
Tốc độ
77
Nhảy
45
Khéo léo
70
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
49
Rê bóng
71
Giữ bóng
71
Kèm người
49
Tranh bóng
51
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
60
Chuyền dài
51
Lực sút
62
Đánh đầu
45
Sút xa
56
Vô-lê
61
Sút xoáy
63
Đá phạt
45
Penalty
46
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
67
Phản ứng
69
Quyết đoán
44
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14