FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Teemu Tainio

27.11.1979(44) 175cm 71Kg
ST63
RW65
CF65
RF65
CAM67
CM69
CDM69
RM66
RB68
RWB68
CB64
SW64
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
73
Tăng tốc
67
Tốc độ
64
Nhảy
62
Khéo léo
66
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
64
Rê bóng
56
Giữ bóng
71
Kèm người
69
Tranh bóng
73
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
55
Chuyền dài
68
Lực sút
58
Đánh đầu
56
Sút xa
48
Vô-lê
68
Sút xoáy
57
Đá phạt
71
Penalty
56
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
72
Phản ứng
69
Quyết đoán
39
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11