FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

John Terry

7.12.1980(43) 183cm 90Kg
ST60
RW54
CF58
RF58
CAM57
CM62
CDM72
RM57
RB72
RWB68
CB79
SW80
GK17
Sức mạnh
85
Thể lực
79
Tăng tốc
63
Tốc độ
65
Nhảy
80
Khéo léo
55
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
80
Rê bóng
39
Giữ bóng
60
Kèm người
83
Tranh bóng
85
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
35
Chuyền dài
56
Lực sút
54
Đánh đầu
85
Sút xa
33
Vô-lê
40
Sút xoáy
42
Đá phạt
29
Penalty
47
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
82
Tầm nhìn
64
Phản ứng
77
Quyết đoán
85
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
7