FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gabor Babos

24.10.1974(50) 196cm 92Kg
ST33
RW33
CF32
RF32
CAM31
CM31
CDM34
RM35
RB36
RWB36
CB36
SW37
GK67
Sức mạnh
68
Thể lực
70
Tăng tốc
56
Tốc độ
52
Nhảy
60
Khéo léo
40
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
23
Rê bóng
22
Giữ bóng
32
Kèm người
28
Tranh bóng
36
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
17
Dứt điểm
36
Chuyền dài
23
Lực sút
24
Đánh đầu
34
Sút xa
11
Vô-lê
19
Sút xoáy
26
Đá phạt
22
Penalty
16
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
44
Phản ứng
62
Quyết đoán
60
TM phát bóng
55
TM đổ người
71
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
73