FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Djibril Cisse

12.8.1981(42) 182cm 78Kg
ST70
RW66
CF68
RF68
CAM65
CM58
CDM46
RM64
RB47
RWB49
CB42
SW41
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
73
Tăng tốc
83
Tốc độ
82
Nhảy
71
Khéo léo
70
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
16
Rê bóng
62
Giữ bóng
67
Kèm người
19
Tranh bóng
24
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
73
Chuyền dài
45
Lực sút
75
Đánh đầu
66
Sút xa
69
Vô-lê
69
Sút xoáy
56
Đá phạt
59
Penalty
76
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
56
Phản ứng
73
Quyết đoán
49
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10