FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Casillas

20.5.1981(42) 182cm 79Kg
ST29
RW32
CF31
RF31
CAM33
CM31
CDM28
RM32
RB29
RWB29
CB27
SW27
GK79
Sức mạnh
72
Thể lực
49
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
73
Khéo léo
79
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
12
Rê bóng
15
Giữ bóng
27
Kèm người
14
Tranh bóng
14
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
13
Chuyền dài
23
Lực sút
27
Đánh đầu
15
Sút xa
16
Vô-lê
15
Sút xoáy
14
Đá phạt
14
Penalty
25
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
57
Phản ứng
77
Quyết đoán
24
TM phát bóng
66
TM đổ người
82
TM bắt bóng
77
TM chọn vị trí
80
TM phản xạ
85