FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adama Coulibaly

10.9.1980(44) 186cm 81Kg
ST56
RW55
CF56
RF56
CAM56
CM59
CDM65
RM57
RB66
RWB64
CB69
SW69
GK16
Sức mạnh
77
Thể lực
72
Tăng tốc
67
Tốc độ
59
Nhảy
72
Khéo léo
57
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
66
Rê bóng
46
Giữ bóng
63
Kèm người
68
Tranh bóng
72
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
33
Chuyền dài
50
Lực sút
63
Đánh đầu
67
Sút xa
49
Vô-lê
28
Sút xoáy
44
Đá phạt
62
Penalty
50
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
62
Phản ứng
62
Quyết đoán
76
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11