FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tiago

2.5.1981(43) 183cm 75Kg
ST71
RW72
CF72
RF72
CAM73
CM74
CDM73
RM73
RB73
RWB73
CB71
SW71
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
82
Tăng tốc
77
Tốc độ
78
Nhảy
74
Khéo léo
74
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
74
Rê bóng
66
Giữ bóng
78
Kèm người
64
Tranh bóng
73
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
58
Chuyền dài
74
Lực sút
76
Đánh đầu
75
Sút xa
69
Vô-lê
62
Sút xoáy
73
Đá phạt
66
Penalty
70
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
76
Phản ứng
73
Quyết đoán
74
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11