FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ricardo Carvalho

18.5.1978(46) 181cm 79Kg
ST59
RW56
CF59
RF59
CAM59
CM64
CDM72
RM59
RB72
RWB69
CB77
SW77
GK17
Sức mạnh
75
Thể lực
78
Tăng tốc
62
Tốc độ
67
Nhảy
79
Khéo léo
56
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
82
Rê bóng
40
Giữ bóng
62
Kèm người
82
Tranh bóng
81
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
36
Chuyền dài
57
Lực sút
49
Đánh đầu
77
Sút xa
37
Vô-lê
49
Sút xoáy
39
Đá phạt
34
Penalty
36
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
81
Tầm nhìn
64
Phản ứng
77
Quyết đoán
73
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10