FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shay Given

20.4.1976(48) 185cm 84Kg
ST29
RW29
CF31
RF31
CAM32
CM31
CDM29
RM31
RB29
RWB29
CB31
SW30
GK73
Sức mạnh
58
Thể lực
62
Tăng tốc
50
Tốc độ
49
Nhảy
69
Khéo léo
50
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
22
Rê bóng
15
Giữ bóng
14
Kèm người
14
Tranh bóng
14
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
19
Dứt điểm
14
Chuyền dài
15
Lực sút
16
Đánh đầu
21
Sút xa
14
Vô-lê
21
Sút xoáy
21
Đá phạt
16
Penalty
17
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
66
Phản ứng
62
Quyết đoán
69
TM phát bóng
69
TM đổ người
77
TM bắt bóng
75
TM chọn vị trí
73
TM phản xạ
77