FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Johan Elmander

27.5.1981(42) 188cm 85Kg
ST74
RW73
CF74
RF74
CAM73
CM66
CDM52
RM71
RB50
RWB54
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
75
Thể lực
70
Tăng tốc
71
Tốc độ
74
Nhảy
73
Khéo léo
79
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
23
Rê bóng
78
Giữ bóng
78
Kèm người
21
Tranh bóng
28
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
79
Chuyền dài
46
Lực sút
76
Đánh đầu
71
Sút xa
66
Vô-lê
62
Sút xoáy
63
Đá phạt
62
Penalty
45
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
78
Phản ứng
76
Quyết đoán
63
TM phát bóng
10
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10