FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Massimo Donati

26.3.1981(43) 186cm 75Kg
ST59
RW62
CF62
RF62
CAM66
CM69
CDM71
RM63
RB66
RWB66
CB71
SW71
GK18
Sức mạnh
81
Thể lực
79
Tăng tốc
55
Tốc độ
57
Nhảy
72
Khéo léo
62
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
70
Rê bóng
70
Giữ bóng
72
Kèm người
67
Tranh bóng
73
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
44
Chuyền dài
69
Lực sút
44
Đánh đầu
72
Sút xa
71
Vô-lê
45
Sút xoáy
53
Đá phạt
45
Penalty
45
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
73
Phản ứng
65
Quyết đoán
77
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10