FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mark Schwarzer

6.10.1972(52) 194cm 90Kg
ST31
RW29
CF31
RF31
CAM31
CM31
CDM30
RM31
RB29(+1)
RWB28
CB31
SW31
GK68
Sức mạnh
64
Thể lực
56
Tăng tốc
43
Tốc độ
50
Nhảy
53
Khéo léo
41
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
21
Rê bóng
16
Giữ bóng
18
Kèm người
18
Tranh bóng
20
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
13
Chuyền dài
23
Lực sút
28
Đánh đầu
20
Sút xa
19
Vô-lê
18
Sút xoáy
19
Đá phạt
13
Penalty
22
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
49
Phản ứng
63
Quyết đoán
66
TM phát bóng
64
TM đổ người
71
TM bắt bóng
71
TM chọn vị trí
69
TM phản xạ
68