FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kyle Hutton

15.2.1991(33) 189cm 74Kg
ST46
RW49
CF47
RF47
CAM47
CM44
CDM42
RM48
RB44
RWB45
CB39
SW39
GK21
Sức mạnh
43
Thể lực
52
Tăng tốc
65
Tốc độ
61
Nhảy
45
Khéo léo
61
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
33
Rê bóng
46
Giữ bóng
45
Kèm người
37
Tranh bóng
32
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
43
Chuyền dài
42
Lực sút
43
Đánh đầu
39
Sút xa
47
Vô-lê
51
Sút xoáy
51
Đá phạt
42
Penalty
45
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
37
Phản ứng
65
Quyết đoán
46
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13