FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Morata

23.10.1992(31) 187cm 78Kg
ST62
RW55
CF58
RF58
CAM54
CM48
CDM39
RM53
RB38
RWB39
CB38
SW38
GK16
Sức mạnh
64
Thể lực
46
Tăng tốc
52
Tốc độ
59
Nhảy
59
Khéo léo
52
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
19
Rê bóng
51
Giữ bóng
68
Kèm người
23
Tranh bóng
25
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
69
Chuyền dài
38
Lực sút
62
Đánh đầu
67
Sút xa
54
Vô-lê
64
Sút xoáy
60
Đá phạt
43
Penalty
54
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
43
Phản ứng
51
Quyết đoán
38
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16