FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Harry Novillo

11.2.1992(32) 182cm 80Kg
ST61
RW57
CF59
RF59
CAM56
CM50
CDM42
RM55
RB43
RWB44
CB42
SW42
GK19
Sức mạnh
57
Thể lực
54
Tăng tốc
68
Tốc độ
65
Nhảy
57
Khéo léo
67
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
33
Rê bóng
57
Giữ bóng
58
Kèm người
28
Tranh bóng
29
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
64
Chuyền dài
42
Lực sút
67
Đánh đầu
60
Sút xa
59
Vô-lê
54
Sút xoáy
46
Đá phạt
45
Penalty
52
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
48
Phản ứng
60
Quyết đoán
55
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13