FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mejias

30.1.1989(35) 195cm 84Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM27
CDM27
RM27
RB27
RWB27
CB25
SW25
GK57
Sức mạnh
59
Thể lực
50
Tăng tốc
55
Tốc độ
54
Nhảy
56
Khéo léo
56
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
17
Rê bóng
12
Giữ bóng
26
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
9
Chuyền dài
33
Lực sút
44
Đánh đầu
17
Sút xa
16
Vô-lê
11
Sút xoáy
29
Đá phạt
29
Penalty
32
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
37
Phản ứng
29
Quyết đoán
25
TM phát bóng
63
TM đổ người
56
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
65
TM phản xạ
61