FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nnamdi Oduamadi

17.8.1990(33) 175cm 65Kg
ST61
RW60
CF60
RF60
CAM57
CM50
CDM41
RM58
RB43
RWB45
CB37
SW37
GK19
Sức mạnh
52
Thể lực
68
Tăng tốc
72
Tốc độ
70
Nhảy
55
Khéo léo
72
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
23
Rê bóng
62
Giữ bóng
61
Kèm người
19
Tranh bóng
23
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
70
Chuyền dài
40
Lực sút
63
Đánh đầu
55
Sút xa
50
Vô-lê
61
Sút xoáy
51
Đá phạt
57
Penalty
58
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
46
Phản ứng
56
Quyết đoán
48
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12