FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexander Merkel

22.2.1992(32) 177cm 67Kg
ST57
RW63
CF62
RF62
CAM64
CM61
CDM51
RM63
RB51
RWB53
CB45
SW45
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
63
Tăng tốc
68
Tốc độ
72
Nhảy
51
Khéo léo
69
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
39
Rê bóng
67
Giữ bóng
69
Kèm người
27
Tranh bóng
40
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
40
Chuyền dài
53
Lực sút
58
Đánh đầu
48
Sút xa
63
Vô-lê
63
Sút xoáy
62
Đá phạt
66
Penalty
49
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
67
Phản ứng
66
Quyết đoán
54
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13