FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nick Marsman

1.10.1990(34) 188cm 79Kg
ST23
RW25
CF24
RF24
CAM26
CM27
CDM27
RM27
RB26
RWB26
CB26
SW26
GK56
Sức mạnh
56
Thể lực
51
Tăng tốc
40
Tốc độ
44
Nhảy
60
Khéo léo
52
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
21
Rê bóng
15
Giữ bóng
27
Kèm người
6
Tranh bóng
20
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
13
Chuyền dài
22
Lực sút
14
Đánh đầu
15
Sút xa
13
Vô-lê
17
Sút xoáy
21
Đá phạt
23
Penalty
24
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
40
Phản ứng
43
Quyết đoán
45
TM phát bóng
54
TM đổ người
59
TM bắt bóng
61
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
58