FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nacer Chadli

2.9.1989(35) 187cm 80Kg
ST65
RW66
CF66
RF66
CAM65
CM59
CDM48
RM65
RB48
RWB51
CB43
SW43
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
68
Tăng tốc
73
Tốc độ
67
Nhảy
68
Khéo léo
69
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
28
Rê bóng
69
Giữ bóng
70
Kèm người
20
Tranh bóng
31
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
62
Chuyền dài
47
Lực sút
73
Đánh đầu
51
Sút xa
64
Vô-lê
67
Sút xoáy
66
Đá phạt
65
Penalty
68
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
64
Phản ứng
66
Quyết đoán
57
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17