FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sam Walker

2.10.1991(33) 197cm 88Kg
ST20
RW22
CF21
RF21
CAM22
CM24
CDM23
RM23
RB23
RWB23
CB20
SW20
GK62
Sức mạnh
29
Thể lực
38
Tăng tốc
49
Tốc độ
26
Nhảy
52
Khéo léo
34
Thăng bằng
25
Xoạc bóng
13
Rê bóng
11
Giữ bóng
22
Kèm người
12
Tranh bóng
13
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
15
Dứt điểm
13
Chuyền dài
30
Lực sút
18
Đánh đầu
8
Sút xa
15
Vô-lê
12
Sút xoáy
17
Đá phạt
21
Penalty
14
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
27
Phản ứng
56
Quyết đoán
29
TM phát bóng
44
TM đổ người
65
TM bắt bóng
65
TM chọn vị trí
63
TM phản xạ
67