FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paco Alcacer

30.8.1993(31) 172cm 66Kg
ST63
RW64
CF64
RF64
CAM63
CM56
CDM44
RM62
RB44
RWB46
CB40
SW40
GK18
Sức mạnh
44
Thể lực
48
Tăng tốc
70
Tốc độ
67
Nhảy
57
Khéo léo
68
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
26
Rê bóng
68
Giữ bóng
70
Kèm người
34
Tranh bóng
23
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
69
Chuyền dài
48
Lực sút
51
Đánh đầu
62
Sút xa
52
Vô-lê
63
Sút xoáy
60
Đá phạt
55
Penalty
65
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
59
Phản ứng
53
Quyết đoán
53
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10