FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Guilherme

21.5.1991(33) 174cm 70Kg
ST48
RW51
CF49
RF49
CAM51
CM49
CDM43
RM52
RB43
RWB45
CB38
SW38
GK19
Sức mạnh
53
Thể lực
62
Tăng tốc
61
Tốc độ
60
Nhảy
44
Khéo léo
59
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
29
Rê bóng
49
Giữ bóng
52
Kèm người
32
Tranh bóng
34
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
40
Chuyền dài
51
Lực sút
50
Đánh đầu
45
Sút xa
51
Vô-lê
49
Sút xoáy
49
Đá phạt
49
Penalty
42
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
54
Phản ứng
55
Quyết đoán
33
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
18